Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Falkirk | 36 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Hamilton FC | 36 | 61 | 22 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Alloa Athletic | 36 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Montrose | 36 | 42 | 22 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Cove Rangers | 36 | 39 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Kelty Hearts | 36 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Queen of South | 36 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Stirling Albion | 38 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Annan Athletic | 36 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Edinburgh City | 36 | 8 | 14 | 78 | Chi tiết | ||||
11 | Dumbarton | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Spartans | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Peterhead | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |