Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cska Pamir Dushanbe | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Esteghlal Dushanbe | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Holyport | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Barkchi Hisor | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Eskhata | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Istaravshan | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Ravshan Kulob | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Khosilot Parkhar | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Khujand | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Pandjsher Rumi | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |