Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Esteghlal Dushanbe | 18 | 78 | 17 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Khujand | 18 | 61 | 11 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Cska Pamir Dushanbe | 18 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Kuktosh | 18 | 39 | 39 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Khatlon | 18 | 33 | 44 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Dushanbe 83 | 18 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Istaravshan | 18 | 22 | 28 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Faizkand | 18 | 22 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Lokomotiv Pamir | 18 | 17 | 28 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 18 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |