Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Esteghlal Dushanbe | 42 | 83 | 12 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 41 | 59 | 24 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Cska Pamir Dushanbe | 42 | 45 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Ravshan Kulob | 35 | 46 | 40 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Khujand | 30 | 53 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Khatlon | 37 | 35 | 16 | 49 | Chi tiết | ||||
7 | Kuktosh | 52 | 25 | 6 | 69 | Chi tiết | ||||
8 | Eskhata | 32 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Barkchi Hisor | 42 | 21 | 17 | 62 | Chi tiết | ||||
10 | Khosilot Parkhar | 34 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Istaravshan | 37 | 16 | 27 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Pandjsher Rumi | 32 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |