Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cska Pamir Dushanbe | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ravshan Kulob | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Esteghlal Dushanbe | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Khujand | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Eskhata | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Holyport | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Barkchi Hisor | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Khatlon | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Istaravshan | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Khosilot Parkhar | 6 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết | ||||
12 | Pandjsher Rumi | 5 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |