-
========== ********** ==========

Na Uy01:45 14/10/2014
85'
2 - 1

BulgariaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá EURO | Link sopcast Na Uy vs Bulgaria | livescore, trực tiếp bóng đá
- 88'
Popov I. bên phía Bulgaria đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 87'
Minev Y. bên phía Bulgaria đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 83'
Bên phía đội chủ nhà Na Uy có sự thay đổi người. Cầu thủ Samuelsen J.
vào sân thay cho Elyounoussi T..
- 77'
đội khách Bulgaria có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Iliev G.
và người thay thế anh là Aleksandrov A.
- 72'
Vào !!! Cầu thủ Nielsen H. (Skjelbred P.) đã đưa đội chủ nhà Na Uy vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 69'
đội khách Bulgaria có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Manolev S.
và người thay thế anh là Minev Y.
- 64'
Bên phía đội chủ nhà Na Uy có sự thay đổi người. Cầu thủ Odegaard M.
vào sân thay cho Daehli M..
- 59'
Bên phía đội chủ nhà Na Uy có sự thay đổi người. Cầu thủ Nielsen H.
vào sân thay cho King J..
- 59'
Elyounoussi T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 56'
đội khách Bulgaria có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hristov V.
và người thay thế anh là Galabinov A.
- 43'
Vào !!! Cầu thủ Bodurov N. (Iliev G.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Bulgaria. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 13'
Vào !!! Rất bất ngờ, Elyounoussi T. (Skjelbred P.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Na Uy
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Na Uy
| 20 | Daehli M. |
| 14 | Elabdellaoui O. |
| 10 | Elyounoussi T. |
| 21 | Forren V. |
| 8 | Johansen S. |
| 7 | King J. |
| 17 | Linnes M. |
| 6 | Nordtveit H. |
| 12 | Nyland O. |
| 15 | Skjelbred P. |
| 5 | Tettey A. |
| 2 | Danielsen A. |
| 16 | Flo P. |
| 3 | Gabrielsen R. |
| 22 | Grytebust S. |
| 11 | Gulbrandsen F. |
| 4 | Hagen S. |
| 1 | Jarstein R. |
| 18 | Nielsen H. |
| 9 | Odegaard M. |
| 13 | Samuelsen J. |
| 23 | Singh H. |
Bulgaria
| 5 | Bodurov N. |
| 21 | Dyakov S. |
| 15 | Hristov V. |
| 22 | Iliev G. |
| 11 | Manolev S. |
| 13 | Mihajlov N. |
| 17 | Milanov G. |
| 14 | Minev V. |
| 2 | Popov A. |
| 9 | Popov I. |
| 20 | Tonev A. |
| 3 | Aleksandrov A. |
| 7 | Aleksandrov M. |
| 18 | Gadzev V. |
| 8 | Galabinov A. |
| 23 | Hristov Y. |
| 16 | Milanov I. |
| 6 | Minev Y. |
| 12 | Mitrev B. |
| 19 | Nedelev T. |
| 1 | Stoyanov V. |
| 4 | Zanev P. |
| 10 | Zlatinski H. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác