-
========== ********** ==========

Rubin Kazan22:59 29/09/2014
FT
2 - 1

Torpedo MoscowXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Rubin Kazan vs Torpedo Moscow | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Rubin Kazan có sự thay đổi người. Cầu thủ Kislyak S.
vào sân thay cho Dyadyun V..
- 89'
đội khách Torpedo Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kombarov K.
và người thay thế anh là Davydov S.
- 87'
Vào !!! Cầu thủ Georgiev B. đã đưa đội chủ nhà Rubin Kazan vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 85'
Kverkvelia S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 77'
Georgiev B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 68'
Vào !!! Cầu thủ Eduardo C. (Portnyagin I.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Rubin Kazan - 68'
Eduardo C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 52'
đội khách Torpedo Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bilyaletdinov D.
và người thay thế anh là Fomin S.
- 46'
đội khách Torpedo Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Katsalapov A.
và người thay thế anh là Bagajev M.
- 45'
Zhevnov Y. bên phía Torpedo Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 18'
Tarakanov E. bên phía Torpedo Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 15'
Vào !!! Stevanovic D. (Büntető) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Torpedo Moscow
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Rubin Kazan
| 8 | Dyadyun V. |
| 87 | Eduardo C. |
| 77 | Georgiev B. |
| 61 | Karadeniz G. |
| 2 | Kuzmin O. |
| 5 | Kverkvelia S. |
| 3 | Nabiullin E. |
| 44 | Navas C. |
| 27 | Ozdoev M. |
| 7 | Portnyagin I. |
| 1 | Ryzhikov S. (G) |
| 69 | Azmoun S. |
| 29 | Bibilov S. |
| 4 | Burlak T. |
| 88 | Kambolov R. |
| 15 | Kislyak S. |
| 23 | Kobachidze M. |
| 80 | Sorokin E. |
| 85 | Toglokovich A. |
Torpedo Moscow
| 23 | Bilyaletdinov D. |
| 34 | Katsalapov A. |
| 3 | Kokoszka A. |
| 9 | Kombarov K. |
| 11 | Mirzov R. |
| 25 | Novoseltsev I. |
| 33 | Rykov V. |
| 88 | Sevcenko I. |
| 16 | Stevanovic D. |
| 15 | Tarakanov E. |
| 30 | Zhevnov Y. (G) |
| 17 | Bagajev M. |
| 10 | Davydov S. |
| 7 | Fomin S. |
| 8 | Franjic I. |
| 5 | Knyazev I. |
| 77 | Salugin A. |
| 20 | Steklov V. |
| 27 | Vieira H. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác