-
========== ********** ==========

Tokyo Verdy16:00 21/06/2014
FT
1 - 1

Tochigi SCXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Tokyo Verdy vs Tochigi SC | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ Hiroshi-Nozomi K.
vào sân thay cho Hiramoto K..
- 85'
đội khách Tochigi SC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 84'
đội khách Tochigi SC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yuzawa Y.
và người thay thế anh là Shigematsu K.
- 76'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 75'
đội khách Tochigi SC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 73'
đội khách Tochigi SC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kondo Y.
và người thay thế anh là Senuma Y.
- 64'
đội khách Tochigi SC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 63'
đội khách Tochigi SC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nakano H.
và người thay thế anh là Okane N.
- 53'
Nishizawa Y. bên phía Tochigi SC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 52'
Vào !!! Cầu thủ Onodera T. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Tochigi SC. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 41'
Vào !!! Rất bất ngờ, đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Tokyo Verdy - 40'
Vào !!! Rất bất ngờ, Hiramoto K. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Tokyo Verdy - 36'
Anzai K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Tokyo Verdy
| 24 | Anzai K. |
| 34 | Anzai K. |
| 25 | Hiramoto K. |
| 15 | Ibayashi A. |
| 5 | Kim Jong-Pil |
| 16 | Minami S. |
| 45 | Nagai H. |
| 7 | Nildo N. |
| 1 | Sato Y. (G) |
| 14 | Suzuki J. |
| 23 | Tamura N. |
| 21 | Hiroshi-Nozomi K. |
| 11 | Maeda N. |
| 22 | Sawai N. |
| 20 | Tanaka T. |
| 9 | Tokiwa S. |
| 2 | Yoshino K. |
Tochigi SC
| 19 | Akai H. |
| 5 | Cha Young-Hwan |
| 8 | Hirose K. |
| 32 | Kondo Y. |
| 26 | Nakano H. |
| 2 | Nishizawa Y. |
| 39 | Okubo T. |
| 25 | Onodera T. |
| 21 | Suzuki T. (G) |
| 17 | Yamagata T. |
| 20 | Yuzawa Y. |
| 38 | Keiya N. |
| 13 | Kukino S. |
| 6 | Lee Min-Soo |
| 3 | Okane N. |
| 9 | Senuma Y. |
| 11 | Shigematsu K. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác