-
========== ********** ==========
Brondby22:59 23/11/2014
FT
1 - 0

SonderjyskeXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Brondby vs Sonderjyske | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 90'
Paulsen B. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 90'
Agger D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 89'
Lodberg N. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 87'
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Phiri L.
vào sân thay cho Pukki T..
- 84'
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Beck M.
và người thay thế anh là Songani S.
- 80'
Hansen H. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 79'
Durmisi R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 79'
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jensen D.
và người thay thế anh là Hansen H.
- 75'
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bechmann T.
và người thay thế anh là Golubović B.
- 72'
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Elmander J.
vào sân thay cho Fridjonsson H..
- 70'
Absalonsen J. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 69'
Kahlenberg T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 65'
Vào !!! Rất bất ngờ, Hjulsager A. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Brondby - 48'
Marxen E. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Brondby
| 22 | Agger D. |
| 23 | Da Silva P. |
| 20 | Dumic D. |
| 17 | Durmisi R. |
| 25 | Fridjonsson H. |
| 21 | Hjulsager A. |
| 1 | Hradecky L. (G) |
| 7 | Kahlenberg T. |
| 6 | Ørnskov M. |
| 9 | Pukki T. |
| 15 | Thygesen M. |
| 2 | Almebäck M. |
| 3 | Berge F. S. |
| 11 | Elmander J. |
| 18 | Phiri L. |
| 14 | Rashani E. |
| 8 | Szymanowski A. |
Sonderjyske
| 11 | Absalonsen J. |
| 9 | Bechmann T. |
| 29 | Beck M. |
| 18 | Guira A. |
| 2 | Jensen D. |
| 4 | Jonasson H. |
| 26 | Kanstrup P. |
| 5 | Lodberg N. |
| 7 | Marxen E. |
| 20 | Paulsen B. |
| 1 | Skender M. (G) |
| 30 | Golubović B. |
| 8 | Hansen H. |
| 10 | Madsen N. |
| 24 | Oggesen A. |
| 22 | Siers M. |
| 23 | Songani S. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác