-
========== ********** ==========

Munchen 186001:00 30/10/2014
FT
2 - 5

FreiburgXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp Quốc Gia Đức | Link sopcast Munchen 1860 vs Freiburg | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Mehmedi A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 5 - 87'
đội khách Freiburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kerk S.
và người thay thế anh là Schahin D.
- 84'
Vào !!! Cầu thủ Schmid J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4 - 71'
Weigl J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 69'
Vào !!! Okotie R. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 2 - 3 - 67'
Bên phía đội chủ nhà Munchen 1860 có sự thay đổi người. Cầu thủ Wolf M.
vào sân thay cho Claasen D..
- 65'
đội khách Freiburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Klaus F.
và người thay thế anh là Schmid J.
- 64'
Vào !!! Cầu thủ Mehmedi A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 59'
Vào !!! Cầu thủ Mehmedi A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 25'
Vào !!! Freis S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Freiburg - 24'
Claasen D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 20'
Bulow K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 16'
Vào !!! Rất bất ngờ, Valdet R. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Munchen 1860
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Munchen 1860
| 11 | Adlung D. |
| 18 | Angha M. |
| 4 | Bulow K. |
| 7 | Claasen D. |
| 17 | Hertner S. |
| 19 | Okotie R. |
| 24 | Ortega S. (G) |
| 13 | Sanchez I. |
| 26 | Schindler C. |
| 20 | Valdet R. |
| 28 | Weigl J. |
| 25 | Kagelmacher G. |
| 29 | Stark Y. |
| 14 | Tomasov M. |
| 2 | Volz M. |
| 32 | Wittek M. |
| 27 | Wolf M. |
Freiburg
| 7 | Darida V. |
| 35 | Freis S. |
| 30 | Günter C. |
| 27 | Hofler N. |
| 37 | Kerk S. |
| 36 | Klaus F. |
| 14 | Mehmedi A. |
| 21 | Mielitz S. (G) |
| 15 | Mitrović S. |
| 22 | Riether S. |
| 3 | Torrejon M. |
| 31 | Guede K. |
| 41 | Höhn I. |
| 24 | Mujdza M. |
| 11 | Schahin D. |
| 17 | Schmid J. |
| 23 | Schuster J. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác