-
========== ********** ==========
Adelaide United FC15:30 18/10/2013
90+'
2 - 1
Melbourne Victory FCXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Australia | Link sopcast bóng đá Adelaide United FC vs Melbourne Victory FC
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Adelaide United FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Barker-Daish J.
vào sân thay cho Ferreira M..
- 80'
Ferreira M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 79'
Vào !!! Vào phút 79' của trận đấu, cầu thủ Guilherme đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
- 77'
Zullo M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 72'
đội khách Melbourne Victory FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ansell N.
và người thay thế anh là Guilherme
- 67'
Bên phía đội chủ nhà Adelaide United FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Elsey J.
vào sân thay cho Watson C..
- 57'
đội khách Melbourne Victory FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pain C.
và người thay thế anh là Barbarouses K.
- 35'
Vào !!! Vào phút 35' của trận đấu, cầu thủ đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
- 25'
Vào !!! Cầu thủ Neumann J. (Mabil A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 22'
Broxham L. bên phía Melbourne Victory FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 21'
Nichols M. bên phía Melbourne Victory FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 21'
Vào !!! Rất bất ngờ, Cirio S. (Elfmeter) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Adelaide United FC
- 15'
Bên phía đội chủ nhà Adelaide United FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Mabil A.
vào sân thay cho Bowles D..
- 11'
Traore A. bên phía Melbourne Victory FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 81'
Đội hình ra sân
Adelaide United FC
16 | Bowles D. |
9 | Cirio S. |
21 | Elrich T. |
22 | Ferreira M. |
1 | Galeković E. (G) |
13 | Lustica S. |
5 | Malik O. |
4 | McKain J. |
7 | Neumann J. |
14 | Watson C. |
18 | Zullo M. |
19 | Barker-Daish J. |
23 | Elsey J. |
30 | Hall J. |
17 | Mabil A. |
24 | McGrath B. |
Melbourne Victory FC
4 | Ansell N. |
6 | Broxham L. |
1 | Coe N. (G) |
25 | Geria J. |
23 | Leijer A. |
5 | Milligan M. |
15 | Nichols M. |
11 | Pain C. |
10 | Thompson A. |
3 | Traore A. |
14 | Troisi J. |
9 | Barbarouses K. |
24 | Galloway S. |
7 | Guilherme |
16 | Mahazi R. |
20 | Thomas L. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá