Thời gian | Vòng | Phút | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
31/05/2014 22:00 | Vòng vô địch | (KT) | [2]AEL Limassol | 0 - 1 | 0 - 1 | APOEL Nicosia[1] | |
18/05/2014 22:00 | Vòng vô địch | (KT) | Anorthosis Famagusta FC | 2 - 2 | 2 - 1 | Apollon Limassol FC | |
18/05/2014 21:00 | Vòng trụ hạng | (KT) | Ethnikos Achnas | 5 - 0 | 1 - 0 | AEK Kouklia | |
18/05/2014 21:00 | Vòng trụ hạng | (KT) | AEK Larnaca | 6 - 1 | 2 - 0 | Doxa Katokopias | |
18/05/2014 21:00 | Vòng trụ hạng | (KT) | Aris Limassol | 1 - 2 | 0 - 1 | Nea Salamis | |
16/05/2014 22:00 | Vòng vô địch | (KT) | [4]Ermis Aradippou | 2 - 1 | 0 - 1 | Omonia Nicosia FC[3] | |
11/05/2014 22:00 | Vòng vô địch | (KT) | APOEL Nicosia | 8 - 1 | 5 - 0 | Anorthosis Famagusta FC | |
11/05/2014 21:00 | Vòng trụ hạng | (KT) | Doxa Katokopias | 2 - 0 | 1 - 0 | Aris Limassol | |
11/05/2014 21:00 | Vòng trụ hạng | (KT) | AEK Kouklia | 0 - 0 | 0 - 0 | AEK Larnaca | |
11/05/2014 21:00 | Vòng trụ hạng | (KT) | Nea Salamis | 1 - 2 | 1 - 1 | Ethnikos Achnas | |
10/05/2014 22:00 | Vòng vô địch | (KT) | [4]Omonia Nicosia FC | 2 - 3 | 1 - 0 | AEL Limassol[1] | |
10/05/2014 22:00 | Vòng vô địch | (KT) | [3]Apollon Limassol FC | 5 - 1 | 3 - 0 | Ermis Aradippou[5] | |
07/05/2014 22:00 | Vòng vô địch | (KT) | Ermis Aradippou | 0 - 2 | 0 - 2 | Anorthosis Famagusta FC | |
07/05/2014 22:00 | Vòng vô địch | (KT) | [1]AEL Limassol | 0 - 1 | 0 - 1 | Apollon Limassol FC[5] | |
07/05/2014 22:00 | Vòng vô địch | (KT) | [2]APOEL Nicosia | 2 - 1 | 1 - 1 | Omonia Nicosia FC[4] | |
07/05/2014 21:00 | Vòng trụ hạng | (KT) | Doxa Katokopias | 4 - 0 | 3 - 0 | AEK Kouklia | |
07/05/2014 21:00 | Vòng trụ hạng | (KT) | [3]Ethnikos Achnas | 3 - 0 | 1 - 0 | Aris Limassol[1] | |
07/05/2014 21:00 | Vòng trụ hạng | (KT) | [5]AEK Larnaca | 3 - 0 | 3 - 0 | Nea Salamis[2] | |
04/05/2014 21:00 | Vòng trụ hạng | (KT) | [2]Nea Salamis | 0 - 4 | 0 - 1 | Doxa Katokopias[5] | |
04/05/2014 21:00 | Vòng trụ hạng | (KT) | [1]Aris Limassol | 7 - 2 | 5 - 2 | AEK Kouklia[6] | |
04/05/2014 21:00 | Vòng trụ hạng | (KT) | [3]Ethnikos Achnas | 2 - 0 | 2 - 0 | AEK Larnaca[4] | |
03/05/2014 23:30 | Vòng vô địch | (KT) | [5]Ermis Aradippou | 0 - 2 | 0 - 0 | AEL Limassol[1] | |
03/05/2014 22:00 | Vòng vô địch | (KT) | [4]Apollon Limassol FC | 2 - 1 | 1 - 1 | APOEL Nicosia[2] | |
03/05/2014 22:00 | Vòng vô địch | (KT) | [6]Anorthosis Famagusta FC | 1 - 2 | 0 - 1 | Omonia Nicosia FC[3] | |
27/04/2014 22:00 | Vòng vô địch | (KT) | Omonia Nicosia FC | 2 - 1 | 0 - 1 | Apollon Limassol FC | |
27/04/2014 21:00 | Vòng trụ hạng | (KT) | AEK Kouklia | 1 - 4 | 1 - 1 | Nea Salamis | |
27/04/2014 21:00 | Vòng trụ hạng | (KT) | AEK Larnaca | 1 - 1 | 0 - 1 | Aris Limassol | |
27/04/2014 21:00 | Vòng trụ hạng | (KT) | Doxa Katokopias | 1 - 0 | 0 - 0 | Ethnikos Achnas | |
26/04/2014 22:00 | Vòng vô địch | (KT) | APOEL Nicosia | 1 - 2 | 0 - 0 | Ermis Aradippou | |
26/04/2014 22:00 | Vòng vô địch | (KT) | AEL Limassol | 4 - 3 | 2 - 2 | Anorthosis Famagusta FC |
Vòng đấu | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp