Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Platinum | 30 | 30 | 0 | 17 | 7 | 6 | 11 | 56.67% | Chi tiết |
2 | Dynamos Fc | 30 | 30 | 0 | 17 | 7 | 6 | 11 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Hwange Colliery | 30 | 30 | 0 | 14 | 8 | 8 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
4 | Motor Action | 30 | 30 | 0 | 13 | 12 | 5 | 8 | 43.33% | Chi tiết |
5 | Caps United Fc | 30 | 30 | 0 | 12 | 7 | 11 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Highlanders Fc | 30 | 30 | 0 | 12 | 7 | 11 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Gunners Fc Harare | 30 | 30 | 0 | 12 | 8 | 10 | 2 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Chicken Inn | 30 | 30 | 0 | 10 | 12 | 8 | 2 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Black Mambas | 30 | 30 | 0 | 10 | 6 | 14 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Blue Rangers | 30 | 30 | 0 | 9 | 11 | 10 | -1 | 30.00% | Chi tiết |
11 | Shabanie Mine | 30 | 30 | 0 | 8 | 10 | 12 | -4 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Zimanzi Masvingo | 30 | 30 | 0 | 8 | 10 | 12 | -4 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Shooting Stars Caps | 30 | 30 | 0 | 7 | 6 | 17 | -10 | 23.33% | Chi tiết |
14 | Monomotapa United | 30 | 30 | 0 | 7 | 15 | 8 | -1 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Zimbabwe Saints | 30 | 30 | 0 | 5 | 13 | 12 | -7 | 16.67% | Chi tiết |
16 | Kiglon Bird | 30 | 30 | 0 | 5 | 9 | 16 | -11 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 115 | 36.62% |
Hòa | 148 | 47.13% |
Đội khách thắng kèo | 51 | 16.24% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Platinum,Dynamos Fc | 56.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Zimbabwe Saints,Kiglon Bird | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Platinum | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Shabanie Mine,Zimanzi Masvingo | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Platinum | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Shabanie Mine,Zimanzi Masvingo | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Monomotapa United | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |