Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Simba Bhora | 43 | 43 | 0 | 27 | 6 | 10 | 17 | 62.79% | Chi tiết |
2 | Platinum | 42 | 42 | 0 | 26 | 10 | 6 | 20 | 61.90% | Chi tiết |
3 | Highlanders Fc | 45 | 45 | 7 | 20 | 13 | 12 | 8 | 44.44% | Chi tiết |
4 | Bulawayo Chiefs | 45 | 45 | 2 | 18 | 13 | 14 | 4 | 40.00% | Chi tiết |
5 | Chicken Inn | 33 | 33 | 1 | 12 | 12 | 9 | 3 | 36.36% | Chi tiết |
6 | Caps United Fc | 25 | 25 | 1 | 9 | 6 | 10 | -1 | 36.00% | Chi tiết |
7 | Ngezi Platinum Stars | 41 | 41 | 0 | 14 | 22 | 5 | 9 | 34.15% | Chi tiết |
8 | Zpc Kariba | 27 | 27 | 0 | 9 | 12 | 6 | 3 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Dynamos Fc | 41 | 41 | 0 | 13 | 21 | 7 | 6 | 31.71% | Chi tiết |
10 | Green Fuel | 32 | 32 | 0 | 10 | 12 | 10 | 0 | 31.25% | Chi tiết |
11 | Manica Diamonds | 34 | 34 | 0 | 10 | 15 | 9 | 1 | 29.41% | Chi tiết |
12 | Yadah | 43 | 43 | 1 | 11 | 13 | 19 | -8 | 25.58% | Chi tiết |
13 | Telone | 37 | 37 | 0 | 9 | 14 | 14 | -5 | 24.32% | Chi tiết |
14 | Herentals College | 43 | 43 | 0 | 10 | 16 | 17 | -7 | 23.26% | Chi tiết |
15 | Hwange Colliery | 51 | 51 | 0 | 8 | 12 | 31 | -23 | 15.69% | Chi tiết |
16 | Chegutu Pirates | 38 | 38 | 0 | 5 | 10 | 23 | -18 | 13.16% | Chi tiết |
17 | Arenel Movers | 31 | 31 | 1 | 3 | 16 | 12 | -9 | 9.68% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 129 | 29.52% |
Hòa | 223 | 51.03% |
Đội khách thắng kèo | 85 | 19.45% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Simba Bhora | 62.79% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Arenel Movers | 9.68% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Platinum | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hwange Colliery | 5.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Platinum | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hwange Colliery | 5.88% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ngezi Platinum Stars | 53.66% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |