Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Highlanders Fc | 30 | 30 | 0 | 16 | 6 | 8 | 8 | 53.33% | Chi tiết |
2 | Harare City | 30 | 30 | 0 | 14 | 12 | 4 | 10 | 46.67% | Chi tiết |
3 | Caps United Fc | 30 | 30 | 0 | 14 | 7 | 9 | 5 | 46.67% | Chi tiết |
4 | Dynamos Fc | 30 | 30 | 0 | 14 | 12 | 4 | 10 | 46.67% | Chi tiết |
5 | Platinum | 30 | 30 | 0 | 14 | 8 | 8 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
6 | How Mine Fc | 30 | 30 | 0 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Chicken Inn | 30 | 30 | 0 | 12 | 8 | 10 | 2 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Shabanie Mine | 30 | 30 | 0 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Hwange Colliery | 30 | 30 | 0 | 11 | 8 | 11 | 0 | 36.67% | Chi tiết |
10 | Black Mambas | 30 | 30 | 0 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
11 | Buffaloes Fc | 30 | 30 | 0 | 11 | 6 | 13 | -2 | 36.67% | Chi tiết |
12 | Triangle Fc | 30 | 30 | 0 | 11 | 9 | 10 | 1 | 36.67% | Chi tiết |
13 | Black Rhinos Fc | 30 | 30 | 0 | 10 | 10 | 10 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Monomotapa United | 30 | 30 | 0 | 6 | 7 | 17 | -11 | 20.00% | Chi tiết |
15 | Tripple B | 30 | 30 | 0 | 5 | 7 | 18 | -13 | 16.67% | Chi tiết |
16 | Motor Action | 30 | 30 | 0 | 3 | 11 | 16 | -13 | 10.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 113 | 37.17% |
Hòa | 128 | 42.11% |
Đội khách thắng kèo | 63 | 20.72% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Highlanders Fc | 53.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Motor Action | 10.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Highlanders Fc,Dynamos Fc | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tripple B,Motor Action | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Highlanders Fc,Dynamos Fc | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tripple B,Motor Action | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Harare City,Dynamos Fc | 40.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |