Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dynamos Fc | 34 | 34 | 0 | 21 | 7 | 6 | 15 | 61.76% | Chi tiết |
2 | Platinum | 34 | 34 | 0 | 19 | 13 | 2 | 17 | 55.88% | Chi tiết |
3 | Ngezi Platinum Stars | 34 | 34 | 0 | 19 | 9 | 6 | 13 | 55.88% | Chi tiết |
4 | Chicken Inn | 34 | 34 | 0 | 17 | 8 | 9 | 8 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Caps United Fc | 34 | 34 | 0 | 15 | 13 | 6 | 9 | 44.12% | Chi tiết |
6 | Highlanders Fc | 34 | 34 | 0 | 13 | 8 | 13 | 0 | 38.24% | Chi tiết |
7 | How Mine Fc | 34 | 34 | 0 | 13 | 7 | 14 | -1 | 38.24% | Chi tiết |
8 | Black Rhinos Fc | 34 | 34 | 0 | 12 | 10 | 12 | 0 | 35.29% | Chi tiết |
9 | Zpc Kariba | 34 | 34 | 0 | 12 | 9 | 13 | -1 | 35.29% | Chi tiết |
10 | Chapungu United | 34 | 34 | 0 | 11 | 11 | 12 | -1 | 32.35% | Chi tiết |
11 | Triangle Fc | 34 | 34 | 0 | 11 | 12 | 11 | 0 | 32.35% | Chi tiết |
12 | Bulawayo City | 34 | 34 | 0 | 11 | 6 | 17 | -6 | 32.35% | Chi tiết |
13 | Shabanie Mine | 34 | 34 | 0 | 10 | 13 | 11 | -1 | 29.41% | Chi tiết |
14 | Hwange Colliery | 34 | 34 | 0 | 10 | 7 | 17 | -7 | 29.41% | Chi tiết |
15 | Yadah | 34 | 34 | 0 | 10 | 10 | 14 | -4 | 29.41% | Chi tiết |
16 | Harare City | 34 | 34 | 0 | 10 | 8 | 16 | -6 | 29.41% | Chi tiết |
17 | Bantu Rovers | 34 | 34 | 0 | 4 | 4 | 26 | -22 | 11.76% | Chi tiết |
18 | Tsholotsho | 34 | 34 | 0 | 4 | 13 | 17 | -13 | 11.76% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 141 | 36.15% |
Hòa | 168 | 43.08% |
Đội khách thắng kèo | 81 | 20.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dynamos Fc | 61.76% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bantu Rovers,Tsholotsho | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dynamos Fc | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bantu Rovers | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dynamos Fc | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bantu Rovers | 11.76% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Platinum,Caps United Fc,Shabanie Mine,Tsholotsho | 38.24% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |