Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dynamos Fc | 30 | 30 | 0 | 21 | 6 | 3 | 18 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Highlanders Fc | 30 | 30 | 0 | 20 | 9 | 1 | 19 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Monomotapa United | 30 | 30 | 0 | 15 | 5 | 10 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Chicken Inn | 30 | 30 | 0 | 14 | 10 | 6 | 8 | 46.67% | Chi tiết |
5 | Platinum | 30 | 30 | 0 | 12 | 7 | 11 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Motor Action | 30 | 30 | 0 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Shabanie Mine | 30 | 30 | 0 | 12 | 10 | 8 | 4 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Buffaloes Fc | 30 | 30 | 0 | 11 | 11 | 8 | 3 | 36.67% | Chi tiết |
9 | Gunners Fc Harare | 30 | 30 | 0 | 10 | 4 | 16 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Hwange Colliery | 30 | 30 | 0 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Caps United Fc | 30 | 30 | 0 | 10 | 9 | 11 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Black Mambas | 30 | 30 | 0 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
13 | Harare City | 30 | 30 | 0 | 9 | 13 | 8 | 1 | 30.00% | Chi tiết |
14 | Blue Rangers | 30 | 30 | 0 | 6 | 7 | 17 | -11 | 20.00% | Chi tiết |
15 | Hardbody | 30 | 30 | 0 | 6 | 6 | 18 | -12 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Quelaton | 30 | 30 | 0 | 3 | 5 | 22 | -19 | 10.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 112 | 37.33% |
Hòa | 120 | 40% |
Đội khách thắng kèo | 68 | 22.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dynamos Fc | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Quelaton | 10.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dynamos Fc | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Quelaton | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dynamos Fc | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Quelaton | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Harare City | 43.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |