Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | APOEL Nicosia | 36 | 61 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | AEK Larnaca | 36 | 58 | 28 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Omonia Nicosia FC | 36 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Aris Limassol | 36 | 56 | 14 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Apollon Limassol FC | 40 | 45 | 30 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | AEP Paphos | 36 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Anorthosis Famagusta FC | 36 | 42 | 22 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | AEL Limassol | 40 | 38 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Nea Salamis | 40 | 35 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Ethnikos Achnas | 40 | 33 | 28 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Doxa Katokopias | 40 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
12 | Karmiotissa Pano Polemidion | 40 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Othellos Athienou | 40 | 20 | 23 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | AE Zakakiou | 40 | 5 | 30 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |