Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | APOEL Nicosia | 31 | 84 | 13 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Omonia Nicosia FC | 31 | 81 | 3 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Anorthosis Famagusta FC | 32 | 66 | 13 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Apollon Limassol FC | 32 | 53 | 19 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | AEL Limassol | 32 | 41 | 16 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Ethnikos Achnas | 32 | 41 | 25 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | APOP Kinuras Peyias | 32 | 41 | 19 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Doxa Katokopias | 32 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | E.N.Paralimni | 32 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | AEP Paphos | 32 | 22 | 47 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | APEP Pitsilia | 32 | 22 | 31 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Alki | 26 | 15 | 27 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | AEK Larnaca | 26 | 12 | 23 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Alki Larnaka | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
15 | Atromitos Yeroskipou | 26 | 4 | 15 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |