Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | APOEL Nicosia | 36 | 69 | 17 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | AEL Limassol | 36 | 69 | 17 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Apollon Limassol FC | 36 | 67 | 14 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Ermis Aradippou | 36 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Nea Salamis | 36 | 47 | 8 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Omonia Nicosia FC | 36 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | AEK Larnaca | 36 | 36 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Ethnikos Achnas | 36 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Anorthosis Famagusta FC | 36 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Doxa Katokopias | 36 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Aris Limassol | 36 | 22 | 36 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | AEK Kouklia | 36 | 17 | 14 | 69 | Chi tiết | ||||
13 | E.N.Paralimni | 26 | 19 | 27 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Alki Larnaka | 26 | 0 | 8 | 92 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |