Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | APOEL Nicosia | 32 | 75 | 6 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Omonia Nicosia FC | 32 | 56 | 28 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Anorthosis Famagusta FC | 32 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Apollon Limassol FC | 32 | 44 | 22 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | E.N.Paralimni | 32 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | AEK Larnaca | 32 | 38 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Alki Larnaka FC | 32 | 34 | 19 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | AEL Limassol | 32 | 31 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | Ethnikos Achnas | 32 | 31 | 28 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Olympiakos Nicosia FC | 26 | 35 | 35 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Ermis Aradippou | 32 | 28 | 34 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | AEP Paphos | 32 | 25 | 34 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Doxa Katokopias | 26 | 19 | 19 | 62 | Chi tiết | ||||
14 | APOP Kinuras Peyias | 26 | 15 | 27 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | Olympiakos Nicosia | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |