Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Opatija | 22 | 50 | 45 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Cibalia | 24 | 46 | 25 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Dubrava Tim Kabel | 22 | 50 | 9 | 41 | Chi tiết | ||||
4 | Rudes | 24 | 46 | 17 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Hnk Vukovar 91 | 18 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Radnik Sesvete | 21 | 43 | 33 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Orijent Rijeka | 23 | 30 | 39 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Croatia Zmijavci | 21 | 33 | 43 | 24 | Chi tiết | ||||
9 | Bijelo Brdo | 20 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Jarun | 21 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Dugopolje | 21 | 14 | 48 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Zrinski Jurjevac | 28 | 4 | 18 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |