Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | HNK Sibenik | 19 | 68 | 11 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Croatia Zmijavci | 19 | 53 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Orijent Rijeka | 19 | 47 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Rudes | 19 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Sesvete | 19 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Dinamo Zagreb B | 19 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Osijek B | 19 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Dugopolje | 19 | 37 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Hrvatski Dragovoljac | 19 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Hajduk Split B | 19 | 37 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Medjimurje | 19 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Bijelo Brdo | 19 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Dubrava Tim Kabel | 19 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Kustosija | 19 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Solin | 19 | 26 | 21 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Cibalia | 19 | 11 | 37 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |