Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rudes | 32 | 59 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Hnk Vukovar 91 | 30 | 50 | 40 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Cibalia | 36 | 39 | 47 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Solin | 34 | 38 | 21 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Jarun | 32 | 41 | 16 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Croatia Zmijavci | 33 | 33 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Dubrava Tim Kabel | 31 | 35 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Bijelo Brdo | 33 | 33 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Orijent Rijeka | 31 | 29 | 42 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Kustosija | 34 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Dugopolje | 33 | 27 | 42 | 30 | Chi tiết | ||||
12 | Hrvatski Dragovoljac | 35 | 11 | 29 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | Zapresic | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Zrinski Jurjevac | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |