Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | NK Varteks | 26 | 62 | 12 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | HNK Sibenik | 26 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Dugopolje | 26 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | Osijek B | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Hajduk Split B | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Sesvete | 26 | 42 | 27 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Dinamo Zagreb B | 26 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Zadar | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Kustosija | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Hrvatski Dragovoljac | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Bijelo Brdo | 26 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Medjimurje | 26 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | NK Lucko | 26 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Solin | 26 | 19 | 50 | 31 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |