Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Opatija | 24 | 50 | 46 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Cibalia | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Dubrava Tim Kabel | 24 | 46 | 8 | 46 | Chi tiết | ||||
4 | Hnk Vukovar 91 | 20 | 55 | 30 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Rudes | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Radnik Sesvete | 23 | 43 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Orijent Rijeka | 25 | 32 | 40 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Bijelo Brdo | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Croatia Zmijavci | 23 | 30 | 43 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Jarun | 23 | 26 | 35 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Dugopolje | 23 | 17 | 48 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Zrinski Jurjevac | 30 | 3 | 17 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |