Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | HNK Sibenik | 33 | 79 | 12 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Zrinski Jurjevac | 33 | 79 | 9 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Hnk Vukovar 91 | 33 | 48 | 30 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Radnik Sesvete | 33 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Cibalia | 33 | 33 | 12 | 55 | Chi tiết | ||||
6 | Jarun | 33 | 33 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Dubrava Tim Kabel | 33 | 30 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Orijent Rijeka | 35 | 26 | 34 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Croatia Zmijavci | 33 | 24 | 36 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Dugopolje | 33 | 24 | 39 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Bijelo Brdo | 33 | 21 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Solin | 33 | 12 | 36 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Kustosija | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |