Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sheriff B | 20 | 95 | 5 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Victoria Bardar | 14 | 86 | 7 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Speranta Nisporeni | 17 | 53 | 12 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | Saxan Ceadir Lunga | 12 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Flacara Falesti | 16 | 38 | 0 | 63 | Chi tiết | ||||
6 | Ursidos Stauceni | 12 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Drochia | 11 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Fcm Ungheni | 16 | 31 | 13 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | CF Gagauziya | 16 | 19 | 19 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Olimp Comrat | 14 | 21 | 36 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Dacia Buiucani | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Vulturii Cutezatori | 19 | 5 | 0 | 95 | Chi tiết | ||||
13 | Iskra-stal Ribnita | 12 | 0 | 42 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Floresti | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |