Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Floresti | 18 | 61 | 11 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Victoria Bardar | 18 | 50 | 6 | 44 | Chi tiết | ||||
3 | Cf Sparta Selemet | 18 | 50 | 6 | 44 | Chi tiết | ||||
4 | Sporting Trestieni | 17 | 53 | 12 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Vasieni | 16 | 50 | 6 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Dacia Buiucani | 10 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Sheriff B | 14 | 57 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Dinamo-Auto | 12 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Drochia | 16 | 44 | 13 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Flacara Falesti | 18 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Fcm Ungheni | 17 | 35 | 6 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Real Succes | 15 | 27 | 13 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | Sucleia | 17 | 24 | 6 | 71 | Chi tiết | ||||
14 | Olimp Comrat | 16 | 19 | 25 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |