Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sheriff B | 30 | 67 | 20 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Speranta Crihana Veche | 30 | 67 | 20 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Dacia Buiucani | 30 | 63 | 17 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Cf Intersport Aroma | 30 | 53 | 17 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Zimbru Chisinau B | 30 | 50 | 13 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Dinamo-Auto | 30 | 47 | 20 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Saxan Ceadir Lunga | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Olimpia 2 | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | CF Gagauziya | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Cf Locomotiv Balti | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Cs Petrocub | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Tighina | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Milsami Ursidos B | 30 | 23 | 17 | 60 | Chi tiết | ||||
14 | Real Succes | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Cs Mipan | 30 | 20 | 17 | 63 | Chi tiết | ||||
16 | Sfintul Gheorghe B | 30 | 7 | 17 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |