Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Csf Baliti | 25 | 88 | 0 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Sheriff B | 25 | 68 | 8 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Cahul 2005 | 24 | 67 | 8 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Sucleia | 25 | 56 | 16 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Cf Sparta Selemet | 26 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Drochia | 26 | 42 | 27 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Olimp Comrat | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Tighina | 25 | 36 | 8 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Real Succes | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Iskra-stal Ribnita | 24 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Granicerul Glodeni | 25 | 28 | 0 | 72 | Chi tiết | ||||
12 | Victoria Bardar | 25 | 24 | 20 | 56 | Chi tiết | ||||
13 | Flacara Falesti | 24 | 21 | 0 | 79 | Chi tiết | ||||
14 | Sireti | 24 | 8 | 13 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |