Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Victoria Bardar | 21 | 67 | 19 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Dacia Buiucani | 19 | 68 | 21 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Sheriff B | 16 | 75 | 6 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Cf Sparta Selemet | 22 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Sporting Trestieni | 20 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Olimp Comrat | 21 | 43 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Sucleia | 20 | 40 | 15 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Iskra-stal Ribnita | 20 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Fcm Ungheni | 18 | 22 | 28 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Drochia | 19 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Real Succes | 19 | 16 | 16 | 68 | Chi tiết | ||||
12 | Cahul 2005 | 17 | 6 | 12 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |