Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sheriff B | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Victoria Bardar | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Cf Sparta Selemet | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Real Succes | 7 | 29 | 0 | 71 | Chi tiết | ||||
5 | Zimbru Chisinau B | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Cahul 2005 | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Singerei | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
8 | Edinet | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
9 | CF Gagauziya | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |