Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | KuPS | 26 | 62 | 31 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | RoPS Rovaniemi | 26 | 62 | 27 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Hameenlinna | 26 | 42 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Jyvaskyla JK | 26 | 42 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | TP47 Tornio | 26 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Atlantis | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Vifk Vaasa | 26 | 35 | 35 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | PK-35 | 26 | 31 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Kpv | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Tpv Tampere | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | JIPPO | 26 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Gbk Kokkola | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Pp 70 | 26 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Klubi 04 | 26 | 8 | 35 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |