Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | TPS Turku | 29 | 55 | 14 | 31 | Chi tiết | ||||
2 | Jyvaskyla JK | 27 | 59 | 15 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Jaro | 27 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Kpv | 27 | 41 | 22 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | AC Oulu | 27 | 41 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Grifk | 27 | 41 | 11 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Ekenas IF Fotboll | 27 | 37 | 4 | 59 | Chi tiết | ||||
8 | Haka | 27 | 30 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | KTP Kotka | 27 | 22 | 37 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Jazz | 27 | 15 | 30 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Inter Turku | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |