|
Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
| STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
| 1 | KTP Kotka | 27 | 63 | 15 | 22 | Chi tiết | ||||
| 2 | Jaro | 29 | 55 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
| 3 | TPS Turku | 28 | 57 | 25 | 18 | Chi tiết | ||||
| 4 | Gnistan | 27 | 41 | 26 | 33 | Chi tiết | ||||
| 5 | Mp Mikkeli | 27 | 37 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
| 6 | Japs | 27 | 37 | 15 | 48 | Chi tiết | ||||
| 7 | Ekenas IF Fotboll | 28 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
| 8 | Kpv | 27 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
| 9 | Sjk Akatemia | 27 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
| 10 | PK-35 | 27 | 30 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
| 11 | Pepo | 27 | 26 | 22 | 52 | Chi tiết | ||||
| 12 | Pargas If | 27 | 19 | 4 | 78 | Chi tiết | ||||
| Mùa giải | |
| Giải cùng quốc gia | |
| Thống kê khác |