Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | KTP Kotka | 27 | 67 | 15 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Jaro | 27 | 63 | 11 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | JIPPO | 27 | 59 | 15 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | TPS Turku | 27 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Japs | 27 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Pallokerho 35 | 27 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Salon Palloilijat Salpa | 27 | 26 | 30 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Kapa Helsinki | 29 | 21 | 28 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Sjk Akatemia | 27 | 22 | 41 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Mp Mikkeli | 27 | 11 | 26 | 63 | Chi tiết | ||||
11 | Kpv | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |