Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Stjarnan | 18 | 89 | 6 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Breidablik | 18 | 72 | 11 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Thor Ka Akureyri | 18 | 56 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Fylkir | 18 | 50 | 11 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Ibv Vestmannaeyjar | 18 | 50 | 6 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Umf Selfoss | 18 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Valur | 18 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Umf Afturelding | 18 | 22 | 6 | 72 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Hafnarfjordur | 18 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ Ia Akranes | 18 | 0 | 6 | 94 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |