Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Valur | 19 | 68 | 21 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Breidablik | 17 | 71 | 24 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Umf Selfoss | 18 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Stjarnan | 18 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Hafnarfjordur | 18 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Ibv Vestmannaeyjar | 18 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Kr Reykjavik Womens | 20 | 15 | 40 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Fylkir | 18 | 17 | 61 | 22 | Chi tiết | ||||
9 | Trottur Reykjavik Womens | 14 | 21 | 50 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ Thor Ka Akureyri | 11 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Throttur Reykjavik Womens | 11 | 9 | 45 | 45 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |