Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Valur | 17 | 71 | 18 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Breidablik | 19 | 58 | 16 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Tindastoll Neisti Womens | 18 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Trottur Reykjavik Womens | 23 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Hafnarfjordur | 18 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Ibv Vestmannaeyjar | 21 | 24 | 19 | 57 | Chi tiết | ||||
7 | Keflavik Womens | 17 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Umf Selfoss | 15 | 7 | 13 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |