Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Hafnarfjordur | 27 | 63 | 4 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Valur | 18 | 89 | 6 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Breidablik | 19 | 84 | 0 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Vikingur Reykjavik Womens | 24 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Trottur Reykjavik Womens | 17 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
6 | Tindastoll Neisti Womens | 22 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết | ||||
7 | Keflavik Womens | 24 | 13 | 4 | 83 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Fylkir | 15 | 13 | 20 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Thor Ka Akureyri | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |