Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp quốc gia Luxembourg 2014-2015

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Differdange 03 5 0 1 0 2 1 1 16
2 F91 Dudelange 5 0 2 0 1 2 0 13
3 Wiltz 71 2 0 0 0 1 1 0 7
4 CS Grevenmacher 3 0 1 0 2 0 0 7
5 Fola Esch 3 0 1 1 0 1 0 7
6 Jeunesse Canach 4 1 1 1 1 0 0 6
7 Us Rumelange 3 1 0 1 1 0 0 5
8 Etzella Ettelbruck 4 1 1 2 0 0 0 5
9 Hostert 2 1 0 0 0 0 1 5
10 Us Mondorf-les-bains 2 0 0 2 0 0 0 4
11 Rodange 91 2 1 0 0 0 1 0 4
12 Hamm Rm Benfica 3 1 0 2 0 0 0 4
13 Una Strassen 2 1 0 0 0 1 0 4
14 Racing Union Luxemburg 2 1 0 0 1 0 0 3
15 UN Kaerjeng 97 2 0 2 0 0 0 0 2
16 Progres Niedercorn 1 0 0 1 0 0 0 2
17 Minerva Lintgen 1 0 1 0 0 0 0 1
18 Marisca Miersch 1 0 1 0 0 0 0 1
19 Beggen Avenir 1 0 1 0 0 0 0 1
20 Jeunesse Esch 1 0 1 0 0 0 0 1
21 Sporting Bertrange 1 0 1 0 0 0 0 1
22 Swift Hesperange 2 1 1 0 0 0 0 1
23 Union Remich/bous 1 0 1 0 0 0 0 1
24 As Wincrange 1 0 1 0 0 0 0 1
25 Atert Bissen 1 0 1 0 0 0 0 1
26 Berdenia Berbourg 1 1 0 0 0 0 0 0
27 Munsbach 1 1 0 0 0 0 0 0
28 Schifflingen 1 1 0 0 0 0 0 0
29 Blue Boys Muhlench 1 1 0 0 0 0 0 0
30 Victoria Rosport 1 1 0 0 0 0 0 0
31 Titus Lamadelain 1 1 0 0 0 0 0 0
32 Us Sandweiler 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 25/03/2025 21:39
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác