Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp quốc gia Luxembourg 2015-2016

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Fola Esch 4 1 0 0 1 2 0 11
2 F91 Dudelange 5 1 1 2 0 0 1 10
3 CS Petange 4 1 1 0 1 1 0 8
4 Una Strassen 3 1 0 0 1 0 1 8
5 Us Mondorf-les-bains 5 1 1 3 0 0 0 7
6 Differdange 03 2 0 0 1 0 1 0 6
7 UN Kaerjeng 97 3 0 1 1 1 0 0 6
8 Progres Niedercorn 2 1 0 0 0 0 1 5
9 Wiltz 71 2 1 0 0 0 1 0 4
10 Racing Union Luxemburg 3 1 0 2 0 0 0 4
11 Hamm Rm Benfica 2 1 0 0 0 1 0 4
12 Etzella Ettelbruck 2 0 1 1 0 0 0 3
13 Rodange 91 1 0 0 0 1 0 0 3
14 Victoria Rosport 2 1 0 0 1 0 0 3
15 Us Rumelange 3 1 1 1 0 0 0 3
16 Us Esch 2 1 0 0 1 0 0 3
17 Swift Hesperange 1 0 0 1 0 0 0 2
18 Atert Bissen 1 0 1 0 0 0 0 1
19 Jeunesse Schieren 1 0 1 0 0 0 0 1
20 Beggen Avenir 1 0 1 0 0 0 0 1
21 Minerva Lintgen 1 0 1 0 0 0 0 1
22 Jeunesse Canach 1 0 1 0 0 0 0 1
23 Jeunesse Esch 2 1 1 0 0 0 0 1
24 Hostert 1 0 1 0 0 0 0 1
25 Bastendor 1 1 0 0 0 0 0 0
26 Blue Boys Muhlench 1 1 0 0 0 0 0 0
27 Erpeldange 72 1 1 0 0 0 0 0 0
28 Mamer 1 1 0 0 0 0 0 0
29 Marisca Miersch 1 1 0 0 0 0 0 0
30 Ff Norden 02 1 1 0 0 0 0 0 0
31 CS Grevenmacher 1 1 0 0 0 0 0 0
32 Sporting Bertrange 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 24/03/2025 11:32
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác