Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp quốc gia Luxembourg 2017-2018

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Differdange 03 4 1 1 1 0 0 1 12
2 Hostert 5 1 1 2 0 0 1 10
3 Wiltz 71 4 0 1 1 2 0 0 9
4 Rodange 91 3 0 0 2 0 0 1 9
5 CS Petange 3 0 2 0 1 0 0 5
6 Racing Union 2 0 0 1 1 0 0 5
7 Racing Union Luxemburg 3 1 1 0 0 1 0 5
8 Us Esch 3 0 2 1 0 0 0 4
9 Us Rumelange 2 1 0 0 1 0 0 3
10 F91 Dudelange 1 0 0 0 1 0 0 3
11 Progres Niedercorn 2 1 0 0 1 0 0 3
12 Jeunesse Esch 2 0 1 1 0 0 0 3
13 Blue Boys Muhlench 2 1 0 0 1 0 0 3
14 UN Kaerjeng 97 2 0 2 0 0 0 0 2
15 Jeunesse Canach 1 0 0 1 0 0 0 2
16 Fola Esch 1 0 0 1 0 0 0 2
17 Erpeldange 72 2 1 0 1 0 0 0 2
18 CS Grevenmacher 3 1 2 0 0 0 0 2
19 Hamm Rm Benfica 2 1 0 1 0 0 0 2
20 Etzella Ettelbruck 1 0 1 0 0 0 0 1
21 Una Strassen 1 0 1 0 0 0 0 1
22 Us Mondorf-les-bains 2 1 1 0 0 0 0 1
23 Union Kayl Tetange 1 0 1 0 0 0 0 1
24 Mamer 1 0 1 0 0 0 0 1
25 Jeunesse Junglinster 1 0 1 0 0 0 0 1
26 Jeunesse Schieren 1 0 1 0 0 0 0 1
27 Victoria Rosport 1 1 0 0 0 0 0 0
28 Us Sandweiler 1 1 0 0 0 0 0 0
29 Muhlenbach Sandzak 0 0 0 0 0 0 0 0
30 Ff Norden 02 1 1 0 0 0 0 0 0
31 Swift Hesperange 1 1 0 0 0 0 0 0
32 Jeunesse Useldange 1 1 0 0 0 0 0 0
33 Koepp Wormeldange 1 1 0 0 0 0 0 0
34 Union Mertert Wasserbillig 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 24/03/2025 11:31
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác