Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp quốc gia Luxembourg 2022-2023

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Marisca Miersch 4 0 0 2 1 0 1 13
2 Us Mondorf-les-bains 3 0 1 1 0 0 1 10
3 Differdange 03 4 0 1 1 1 1 0 10
4 F91 Dudelange 3 0 0 1 1 1 0 9
5 Racing Union Luxemburg 3 1 0 0 1 1 0 7
6 Una Strassen 2 0 1 0 0 0 1 7
7 Hostert 2 0 1 0 0 0 1 6
8 Wiltz 71 3 0 2 0 0 1 0 6
9 Victoria Rosport 3 0 0 3 0 0 0 6
10 Swift Hesperange 2 1 0 0 0 0 1 5
11 Us Rumelange 2 0 1 0 1 0 0 4
12 CS Petange 2 0 0 2 0 0 0 4
13 Luxembourg City 2 1 0 0 0 1 0 4
14 Progres Niedercorn 3 0 2 1 0 0 0 4
15 Mamer 1 0 0 1 0 0 0 2
16 Etzella Ettelbruck 1 0 0 1 0 0 0 2
17 Berdenia Berbourg 2 1 0 1 0 0 0 2
18 Red Black Egalite 1 0 1 0 0 0 0 1
19 Jeunesse Schieren 1 0 1 0 0 0 0 1
20 Bettembourg 1 0 1 0 0 0 0 1
21 Cebra 01 1 0 1 0 0 0 0 1
22 Us Feulen 1 0 1 0 0 0 0 1
23 Blo Weiss Medernach 1 0 1 0 0 0 0 1
24 Schengen 1 0 1 0 0 0 0 1
25 Fola Esch 2 1 1 0 0 0 0 1
26 Syra Mensdorf 1 1 0 0 0 0 0 0
27 Jeunesse Esch 1 1 0 0 0 0 0 0
28 Daring Echternach 1 1 0 0 0 0 0 0
29 Beggen Avenir 1 1 0 0 0 0 0 0
30 CS Grevenmacher 1 1 0 0 0 0 0 0
31 Mondercange 1 1 0 0 0 0 0 0
32 UN Kaerjeng 97 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 24/03/2025 11:32
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác