Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp quốc gia Luxembourg 2019-2020

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Progres Niedercorn 5 1 0 0 1 0 3 26
2 Racing Union Luxemburg 3 0 1 0 0 0 2 11
3 Fola Esch 4 0 1 1 0 2 0 11
4 Us Esch 3 1 0 0 1 1 0 7
5 F91 Dudelange 4 2 0 1 0 1 0 6
6 Bettembourg 2 1 0 0 0 0 1 6
7 Jeunesse Esch 2 0 0 1 1 0 0 5
8 Differdange 03 3 1 1 0 0 1 0 5
9 Mondercange 3 1 1 0 0 1 0 5
10 Victoria Rosport 2 0 0 1 1 0 0 5
11 CS Petange 3 0 2 1 0 0 0 4
12 Una Strassen 2 1 0 0 0 1 0 4
13 Us Mondorf-les-bains 3 2 0 0 1 0 0 3
14 Swift Hesperange 1 0 0 1 0 0 0 2
15 Blo Weiss Itzig 1 0 0 1 0 0 0 2
16 Wiltz 71 1 0 0 1 0 0 0 2
17 Jeunesse Canach 1 0 0 1 0 0 0 2
18 Jeunesse Junglinster 1 0 1 0 0 0 0 1
19 Hamm Rm Benfica 1 0 1 0 0 0 0 1
20 Hostert 1 0 1 0 0 0 0 1
21 Rodange 91 1 0 1 0 0 0 0 1
22 Blo Weiss Medernach 1 1 0 0 0 0 0 0
23 Kehlen 2 2 0 0 0 0 0 0
24 Mamer 1 1 0 0 0 0 0 0
25 Lorentzweiler 1 1 0 0 0 0 0 0
26 Alisontia Steinsel 1 1 0 0 0 0 0 0
27 Blue Boys Muhlench 1 1 0 0 0 0 0 0
28 Etzella Ettelbruck 2 2 0 0 0 0 0 0
29 Sporting Steinfort 1 1 0 0 0 0 0 0
30 Union Mertert Wasserbillig 1 1 0 0 0 0 0 0
31 UN Kaerjeng 97 2 2 0 0 0 0 0 0
32 Us Rumelange 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 24/03/2025 11:31
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác