Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp quốc gia Luxembourg 2018-2019

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 F91 Dudelange 5 0 0 2 1 0 2 18
2 Fola Esch 2 0 1 0 0 0 1 17
3 Progres Niedercorn 4 0 2 0 1 1 0 9
4 Union Mertert Wasserbillig 4 1 1 1 0 0 1 8
5 Etzella Ettelbruck 5 1 2 1 1 0 0 7
6 Una Strassen 4 1 2 0 0 1 0 6
7 Swift Hesperange 2 0 1 0 0 0 1 6
8 Us Mondorf-les-bains 3 0 1 1 1 0 0 6
9 Racing Beirut 1 0 0 0 0 0 1 5
10 Jeunesse Esch 3 2 0 0 0 0 1 5
11 Wiltz 71 3 1 1 0 1 0 0 4
12 Hamm Rm Benfica 2 0 0 2 0 0 0 4
13 Sporting Bertrange 2 0 1 0 1 0 0 4
14 Differdange 03 2 0 1 1 0 0 0 3
15 Victoria Rosport 3 1 1 1 0 0 0 3
16 Atert Bissen 2 1 0 1 0 0 0 2
17 Erpeldange 72 1 0 0 1 0 0 0 2
18 Blue Boys Muhlench 3 1 2 0 0 0 0 2
19 Racing Union Luxemburg 1 0 0 1 0 0 0 2
20 Alliance Aischdall 1 0 0 1 0 0 0 2
21 Cs Bourscheid 1 0 1 0 0 0 0 1
22 Rodange 91 1 0 1 0 0 0 0 1
23 Union Kayl Tetange 1 0 1 0 0 0 0 1
24 Koepp Wormeldange 1 0 1 0 0 0 0 1
25 Us Esch 2 1 1 0 0 0 0 1
26 CS Petange 1 0 1 0 0 0 0 1
27 Us Rumelange 1 0 1 0 0 0 0 1
28 Muhlenbach Sandzak 0 0 0 0 0 0 0 0
29 Jeunesse Canach 2 2 0 0 0 0 0 0
30 UN Kaerjeng 97 1 1 0 0 0 0 0 0
31 Cebra 01 1 1 0 0 0 0 0 0
32 Mamer 1 1 0 0 0 0 0 0
33 Hostert 1 1 0 0 0 0 0 0
34 Us Sandweiler 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 24/03/2025 05:43
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác