Nhận định bóng đá Iran 06/03/2023 18:30 | ||
![]() Malavan | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:0 : 0.70 Tỷ lệ Châu Âu 2.95 : 2.65 : 2.55 Tỷ lệ Tài xỉu 1.20 : 1.5 : 0.55 | ![]() Aluminium Arak |
Nhận định Malavan vs Aluminium Arak của i bóng đá
Phân tích trận đấu Malavan vs Aluminium Arak
Chìa khóa: 10 trận gần nhất của Aluminium Arak trên sân khách về xỉu.
Nhận định kết quả trận đấu
Aluminium Arak đang là đội có phong độ tốt hơn Malavan trong những trận đấu gần đây. Cụ thể Aluminium Arak đã thắng kèo 5/6 trận gần nhất và thắng kèo 7/10 trận gần đây trên sân khách. Còn Malavan đã thua 4/6 trận gần nhất, không thắng kèo 5/6 trận gần đây. Như vậy sẽ rất khó khăn để Malavan có thể thắng nhẹ trước Aluminium Arak trong trận đối đầu trên sân nhà lần này.
Nhận định số bàn thắng
Theo phân tích 10 trận gần nhất của Aluminium Arak trên sân khách, 5/6 trận gần đây của Malavan trên sân nhà, 8/10 trận gần nhất của Malavan, 8/10 trận gần đây của Aluminium Arak đã có từ 2 bàn thắng trở xuống. Như vậy khả năng cao trận đối đầu trên sân giữa Malavan và Aluminium Arak chỉ có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.Phân tích đối đầu Malavan vs Aluminium Arak
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 4 trận làm khách gần đây trên sân nhà của Malavan, Aluminium Arak thua 4, 3/4 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Aluminium Arak thua 2. Tính 9 trận đối đầu đã qua thì Malavan thắng 5 hòa 1 thua 3, 6/9 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Malavan thắng 2 thua 2.Phân tích phong độ Malavan vs Aluminium Arak
Malavan không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Malavan thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Aluminium Arak không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Aluminium Arak không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Malavan vs Aluminium Arak
Malavan thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Malavan thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Aluminium Arak thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Aluminium Arak thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Malavan vs Aluminium Arak
Theo kèo tài xỉu, Malavan về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Malavan về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Aluminium Arak về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Aluminium Arak về xỉu 9/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Dự đoán Malavan vs Aluminium Arak của ibongda
- Chọn: Aluminium Arak (+0).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
Soạn tin: VIP gửi 8769

Đối đầu Malavan vs Aluminium Arak
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/10/2022 | Aluminium Arak vs Malavan | 1-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
02/08/2020 | Aluminium Arak vs Malavan | 1-0 | -1 | Hòa | 2 | Xỉu |
30/11/2019 | Malavan vs Aluminium Arak | 1-0 | +1/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
10/04/2019 | Malavan vs Aluminium Arak | 2-1 | -0 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
24/11/2018 | Aluminium Arak vs Malavan | 3-2 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
04/03/2018 | Aluminium Arak vs Malavan | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
16/10/2017 | Malavan vs Aluminium Arak | 1-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
06/01/2017 | Malavan vs Aluminium Arak | 1-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
07/08/2016 | Aluminium Arak vs Malavan | 2-3 | +0 | Thắng | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Malavan, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Malavan vs Aluminium Arak
Tiêu chí thống kê | Malavan (đội nhà) | Aluminium Arak (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 1/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Malavan
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/03 | Iran | Foolad Khozestan * | 1 - 0 | Malavan | 0.5 | Thua |
20/02 | Cup Quốc Gia IRAN | Esteghlal Tehran * | 2 - 0 | Malavan | 0.5-1 | Thua |
13/02 | Iran | Malavan | 1 - 2 | Gol Gohar * | 0-0.5 | Thua |
08/02 | Iran | Zob Ahan * | 1 - 1 | Malavan | 0 | Hòa |
01/02 | Iran | Malavan * | 1 - 0 | Nassaji Mazandaran | 0-0.5 | Thắng |
26/01 | Iran | Esteghlal Tehran * | 4 - 0 | Malavan | 0-0.5 | Thua |
19/01 | Iran | Malavan * | 1 - 0 | Peykan | 0-0.5 | Thắng |
05/01 | Iran | Malavan * | 1 - 0 | Naft Masjed Soleyman | 0.5 | Thắng |
31/12 | Iran | Mes Krman * | 0 - 0 | Malavan | 0-0.5 | Thắng |
24/12 | Iran | Mes Rafsanjan * | 0 - 0 | Malavan | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Aluminium Arak
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/02 | Iran | Aluminium Arak | 1 - 1 | Sepahan * | 0.5 | Thắng |
21/02 | Cup Quốc Gia IRAN | Aluminium Arak * | 0 - 0 | Nassaji Mazandaran | 0-0.5 | Thua |
13/02 | Iran | Teraktor-Sazi * | 0 - 0 | Aluminium Arak | 0-0.5 | Thắng |
07/02 | Iran | Aluminium Arak * | 2 - 1 | Mes Rafsanjan | 0 | Thắng |
01/02 | Iran | Persepolis * | 0 - 0 | Aluminium Arak | 0.5-1 | Thắng |
27/01 | Iran | Aluminium Arak * | 3 - 1 | Sanat-Naft | 0.5 | Thắng |
21/01 | Iran | Havadar SC * | 1 - 1 | Aluminium Arak | 0 | Hòa |
04/01 | Iran | Aluminium Arak * | 0 - 1 | Foolad Khozestan | 0 | Thua |
30/12 | Iran | Naft Masjed Soleyman | 0 - 1 | Aluminium Arak * | 0.5 | Thắng |
19/12 | Iran | Zob Ahan * | 1 - 0 | Aluminium Arak | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Malavan
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/03 | Iran | Foolad Khozestan | 1 - 0 | Malavan | 1.5-2 | Xỉu |
20/02 | Cup Quốc Gia IRAN | Esteghlal Tehran | 2 - 0 | Malavan | 2 | Tài |
13/02 | Iran | Malavan | 1 - 2 | Gol Gohar | 1.5-2 | Tài |
08/02 | Iran | Zob Ahan | 1 - 1 | Malavan | 1.5 | Tài |
01/02 | Iran | Malavan | 1 - 0 | Nassaji Mazandaran | 1.5-2 | Xỉu |
26/01 | Iran | Esteghlal Tehran | 4 - 0 | Malavan | 2 | Tài |
19/01 | Iran | Malavan | 1 - 0 | Peykan | 1.5-2 | Xỉu |
05/01 | Iran | Malavan | 1 - 0 | Naft Masjed Soleyman | 2 | Xỉu |
31/12 | Iran | Mes Krman | 0 - 0 | Malavan | 1.5-2 | Xỉu |
24/12 | Iran | Mes Rafsanjan | 0 - 0 | Malavan | 1.5-2 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Aluminium Arak
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/02 | Iran | Aluminium Arak | 1 - 1 | Sepahan | 2.5 | Xỉu |
21/02 | Cup Quốc Gia IRAN | Aluminium Arak | 0 - 0 | Nassaji Mazandaran | 1.5-2 | Xỉu |
13/02 | Iran | Teraktor-Sazi | 0 - 0 | Aluminium Arak | 1.5-2 | Xỉu |
07/02 | Iran | Aluminium Arak | 2 - 1 | Mes Rafsanjan | 1.5 | Tài |
01/02 | Iran | Persepolis | 0 - 0 | Aluminium Arak | 1.5-2 | Xỉu |
27/01 | Iran | Aluminium Arak | 3 - 1 | Sanat-Naft | 1.5 | Tài |
21/01 | Iran | Havadar SC | 1 - 1 | Aluminium Arak | 1.5 | Tài |
04/01 | Iran | Aluminium Arak | 0 - 1 | Foolad Khozestan | 1.5 | Xỉu |
30/12 | Iran | Naft Masjed Soleyman | 0 - 1 | Aluminium Arak | 1.5-2 | Xỉu |
19/12 | Iran | Zob Ahan | 1 - 0 | Aluminium Arak | 1.5 | Xỉu |