Nhận định Romania 08/11/2015 01:30 | ||
![]() ACS Poli Timisoara | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:0 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.80 : 3.00 : 2.62 Tỷ lệ Tài xỉu 0.82 : 2 : 0.96 | ![]() Dinamo Bucuresti |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ ACS Poli Timisoara vs Dinamo Bucuresti
Chọn: ACS Poli Timisoara -0
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !

Đối đầu ACS Poli Timisoara - Dinamo Bucuresti (trước đây)
04/08/2015 01:00 | Dinamo Bucuresti | 2- 1 | ACS Poli Timisoara |
14/12/2013 01:30 | Dinamo Bucuresti | 4- 0 | ACS Poli Timisoara |
20/07/2013 00:45 | ACS Poli Timisoara | 2- 0 | Dinamo Bucuresti |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: ACS Poli Timisoara -0
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của ACS Poli Timisoara và Dinamo Bucuresti
Tiêu chí thống kê | ACS Poli Timisoara (đội nhà) | Dinamo Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 10/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 5/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của ACS Poli Timisoara
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/11 | Romania | Botosani * | 1 - 1 | ACS Poli Timisoara | 0-0.5 | Thắng |
28/10 | Cúp quốc gia Romania | ACS Poli Timisoara * | 2 - 1 | Petrolul Ploiesti | 0-0.5 | Thắng |
24/10 | Romania | ACS Poli Timisoara * | 1 - 2 | CFR Cluj | 0 | Thua |
19/10 | Romania | Pandurii * | 3 - 1 | ACS Poli Timisoara | 0-0.5 | Thua |
06/10 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 1 - 1 | ACS Poli Timisoara | 0-0.5 | Thắng |
25/09 | Romania | ACS Poli Timisoara * | 2 - 2 | CSM Studentesc Iasi | 0-0.5 | Thua |
23/09 | Cúp quốc gia Romania | Ramnicu Valcea | 0 - 2 | ACS Poli Timisoara * | 0.5 | Thắng |
18/09 | Romania | Cs Voluntari * | 0 - 0 | ACS Poli Timisoara | 0 | Hòa |
14/09 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 0 | Steaua Bucuresti * | 0.5-1 | Thắng |
29/08 | Romania | ACS Poli Timisoara * | 1 - 0 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Dinamo Bucuresti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/11 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 5 | Viitorul Constanta | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Cúp quốc gia Romania | Pandurii * | 2 - 3 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
25/10 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
18/10 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 2 - 1 | FCM Targu Mures | 0-0.5 | Thắng |
03/10 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 1 | Astra Ploiesti | 0 | Thua |
29/09 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti * | 0-0.5 | Thắng |
24/09 | Cúp quốc gia Romania | Dacia Unirea Braila | 2 - 3 | Dinamo Bucuresti * | 1.5 | Thua |
15/09 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 2 | CFR Cluj | 0-0.5 | Thua |
30/08 | Romania | Pandurii * | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
23/08 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của ACS Poli Timisoara
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/11 | Romania | Botosani | 1 - 1 | ACS Poli Timisoara | 2 | Tài |
28/10 | Cúp quốc gia Romania | ACS Poli Timisoara | 2 - 1 | Petrolul Ploiesti | 1.5-2 | Tài |
24/10 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 2 | CFR Cluj | 2 | Tài |
19/10 | Romania | Pandurii | 3 - 1 | ACS Poli Timisoara | 2 | Tài |
06/10 | Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | ACS Poli Timisoara | 2 | Tài |
25/09 | Romania | ACS Poli Timisoara | 2 - 2 | CSM Studentesc Iasi | 2 | Tài |
23/09 | Cúp quốc gia Romania | Ramnicu Valcea | 0 - 2 | ACS Poli Timisoara | 2.5 | Xỉu |
18/09 | Romania | Cs Voluntari | 0 - 0 | ACS Poli Timisoara | Tài | |
14/09 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
29/08 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 0 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Dinamo Bucuresti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 5 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Tài |
29/10 | Cúp quốc gia Romania | Pandurii | 2 - 3 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
25/10 | Romania | CS Universitatea Craiova | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
18/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | FCM Targu Mures | 2-2.5 | Tài |
03/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Astra Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
29/09 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
24/09 | Cúp quốc gia Romania | Dacia Unirea Braila | 2 - 3 | Dinamo Bucuresti | 2.5-3 | Tài |
15/09 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
30/08 | Romania | Pandurii | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
23/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |