Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 23/08/2022 01:45 | ||
![]() Fenerbahce | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 3 : 0.96 | ![]() Adana Demirspor |
Thông tin trước trận Fenerbahce vs Adana Demirspor
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Fenerbahce hiện đang có 4 điểm xếp vị trí thứ 6 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ khi thắng 1 hòa 1. Đội khách Adana Demirspor trước trận đấu này đang có 6 điểm khi thắng 2 xếp vị trí thứ 2 trên bảng xếp hạng.
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2022-2023
2 vòng đấu đã qua, Fenerbahce ghi được 9 bàn để thủng lưới 3 bàn, 2/2 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 1 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Erol Bulut hòa 1, ghi được 3 bàn để thủng lưới 3 bàn, 1/1 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Adana Demirspor thì ghi được 6 bàn để thủng lưới 2 bàn, 2/2 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 1 trận đấu trên sân khách, Adana Demirspor thắng 1, ghi được 3 bàn để thủng lưới 2 bàn, 1/1 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Soạn tin: VIP gửi 8769

Đối đầu Fenerbahce vs Adana Demirspor tại giải bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/01/2022 | Fenerbahce vs Adana Demirspor | 1-2 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/08/2021 | Adana Demirspor vs Fenerbahce | 0-1 | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Fenerbahce, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Fenerbahce tại giải Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/08 | Kasimpasa | 0-6 | Fenerbahce | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
09/08 | Fenerbahce | 3-3 | Umraniyespor | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
21/05 | Yeni Malatyaspor | 0-5 | Fenerbahce | +1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
15/05 | Fenerbahce | 0-0 | Karagumruk | -1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
08/05 | Besiktas | 1-1 | Fenerbahce | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
30/04 | Fenerbahce | 3-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
23/04 | Rizespor | 0-6 | Fenerbahce | +1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
17/04 | Fenerbahce | 2-0 | Goztepe | -1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
11/04 | Fenerbahce | 2-0 | Galatasaray | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/04 | Kayserispor | 0-4 | Fenerbahce | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây của Adana Demirspor tại giải Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/08 | Adana Demirspor | 3-0 | Sivasspor | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
07/08 | Giresunspor | 2-3 | Adana Demirspor | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
22/05 | Adana Demirspor | 7-0 | Goztepe | -1 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
17/05 | Galatasaray | 3-2 | Adana Demirspor | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
07/05 | Adana Demirspor | 1-2 | Alanyaspor | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
30/04 | Giresunspor | 2-0 | Adana Demirspor | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/04 | Adana Demirspor | 1-3 | Trabzonspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/04 | Kasimpasa | 4-0 | Adana Demirspor | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
10/04 | Adana Demirspor | 3-1 | Altay Spor Kulubu | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/04 | Hatayspor | 0-0 | Adana Demirspor | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Fenerbahce tại giải Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/08 | Fenerbahce | 3-3 | Umraniyespor | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
15/05 | Fenerbahce | 0-0 | Karagumruk | -1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
30/04 | Fenerbahce | 3-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
17/04 | Fenerbahce | 2-0 | Goztepe | -1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
11/04 | Fenerbahce | 2-0 | Galatasaray | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/03 | Fenerbahce | 2-1 | Konyaspor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/03 | Fenerbahce | 1-1 | Trabzonspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/02 | Fenerbahce | 2-0 | Hatayspor | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
05/02 | Fenerbahce | 0-1 | Basaksehir FK | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/01 | Fenerbahce | 2-1 | Altay Spor Kulubu | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Adana Demirspor tại giải Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/08 | Giresunspor | 2-3 | Adana Demirspor | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
17/05 | Galatasaray | 3-2 | Adana Demirspor | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
30/04 | Giresunspor | 2-0 | Adana Demirspor | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
17/04 | Kasimpasa | 4-0 | Adana Demirspor | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/04 | Hatayspor | 0-0 | Adana Demirspor | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
05/03 | Yeni Malatyaspor | 1-0 | Adana Demirspor | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/02 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0-3 | Adana Demirspor | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/02 | Rizespor | 1-3 | Adana Demirspor | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/01 | Konyaspor | 1-0 | Adana Demirspor | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/01 | Fenerbahce | 1-2 | Adana Demirspor | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |